220 (số)
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 10, 11, 22, 44, 55, 110, 220 |
---|---|
Thập lục phân | DC16 |
Số thứ tự | thứ hai trăm hai mươi |
Cơ số 36 | 6436 |
Số đếm | 220 hai trăm hai mươi |
Bình phương | 48400 (số) |
Ngũ phân | 13405 |
Lập phương | 10648000 (số) |
Tứ phân | 31304 |
Nhị thập phân | B020 |
Tam phân | 220113 |
Nhị phân | 110111002 |
Lục thập phân | 3E60 |
Bát phân | 3348 |
Phân tích nhân tử | 22 x 5 x 11 |
Số La Mã | CCXX |
Lục phân | 10046 |
Thập nhị phân | 16412 |